deep freezer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep freezer+ Noun
- tủ ướp lạnh điện tử nơi thức ăn được làm lạnh nhanh và tích trữ lâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep-freeze Deepfreeze freezer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep freezer"
Lượt xem: 644
Từ vừa tra